Có 2 kết quả:
买官 mǎi guān ㄇㄞˇ ㄍㄨㄢ • 買官 mǎi guān ㄇㄞˇ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy a title
(2) to use wealth to acquire office
(2) to use wealth to acquire office
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy a title
(2) to use wealth to acquire office
(2) to use wealth to acquire office
Bình luận 0